Characters remaining: 500/500
Translation

se lover

Academic
Friendly

Từ "se lover" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "cuộn tròn" hoặc "quấn lại". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động giống như một con rắn cuộn lại hoặc quấn mình vào nhau.

Định nghĩa
  • Se lover: là động từ phản thân, mang nghĩa "cuộn tròn" hay "quấn lại", thường ám chỉ đến các hình dạng uốn lượn, giống như một con rắn.
Cách sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Le serpent se love autour de l'arbre." (Con rắn cuộn quanh cái cây.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong tiếng Pháp, "se lover" cũng có thể dùng để mô tả trạng thái cảm xúc, như việc một người tự quấn mình trong những suy tư hoặc cảm xúc của mình.
    • Ví dụ: "Elle se love dans ses pensées." ( ấy cuộn mình trong những suy nghĩ của mình.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Se blottir: cũng có nghĩacuộn mình lại, nhưng thường mang tính chất ấm áp hơn, như là ôm ấp.

    • Ví dụ: "Le chat se blottit contre moi." (Con mèo cuộn mình bên cạnh tôi.)
  • Se replier: có nghĩaco lại hoặc gập lại, thường được dùng trong ngữ cảnh khác hơn.

    • Ví dụ: "L'oiseau se replie sur lui-même." (Con chim co lại trong chính mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Enrouler: nghĩaquấn lại, không cần thiết phải dùng dạng phản thân.
  • Courber: có nghĩauốn cong, nhưng không hẳn là cuộn lại.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Se lover dans les bras de quelqu'un: nghĩa là "cuộn mình trong vòng tay của ai đó", thường dùng để chỉ sự thân mật gần gũi.
    • Ví dụ: "Ils se lovent dans les bras l'un de l'autre." (Họ cuốn mình trong vòng tay của nhau.)
Chú ý
  • Khi sử dụng "se lover", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa vật lý (như con rắn cuộn lại) hoặc nghĩa bóng (như sự đắm chìm trong cảm xúc).
tự động từ
  1. cuộn khúc
    • Serpent qui se love
      rắn cuộn khúc

Comments and discussion on the word "se lover"